Characters remaining: 500/500
Translation

nursing bottle

/'nə:siɳ'bɔtl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "nursing bottle" (bình sữa) một danh từ dùng để chỉ một loại bình được thiết kế đặc biệt để cho trẻ nhỏ uống sữa, thường sữa mẹ hoặc sữa công thức. Bình sữa thường núm vú để trẻ có thể dễ dàng hút sữa ra khỏi bình.

Định nghĩa:
  • Nursing bottle: Bình sữa, một vật dụng dành cho trẻ em để uống sữa một cách dễ dàng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I filled the nursing bottle with milk for the baby."
    • (Tôi đã đổ sữa vào bình sữa cho em bé.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Parents often choose BPA-free nursing bottles to ensure their baby's safety."
    • (Các bậc phụ huynh thường chọn bình sữa không chứa BPA để đảm bảo an toàn cho em bé của họ.)
Biến thể của từ:
  • Baby bottle: Cũng có nghĩa tương tự như "nursing bottle", nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn.
  • Feeding bottle: Một thuật ngữ khác cũng chỉ bình sữa nhưng có thể bao gồm cả bình dùng cho nước hoặc thức ăn khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bottle: Bình (nói chung, không chỉ dành cho trẻ em).
  • Sippy cup: Cốc nắp cho trẻ em, giúp trẻ uống không bị đổ ra ngoài.
  • Pacifier: Núm vú giả, không phải bình nhưng thường được sử dụng cho trẻ nhỏ để giúp chúng bình tĩnh.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Nursing: Có thể dùng để chỉ việc cho trẻ ( mẹ hoặc bình), dụ: "She is nursing her baby." ( ấy đang cho em bé .)
  • Bottle-feeding: Hành động cho trẻ uống sữa từ bình, dụ: "Bottle-feeding is a common practice among working mothers." (Cho trẻ uống sữa từ bình một thói quen phổ biếncác mẹ đi làm.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To bottle up emotions": Giữ kín cảm xúc, không thể hiện ra bên ngoài. Câu này không liên quan trực tiếp đến bình sữa nhưng từ "bottle" trong đó.
  • "Put a lid on it": Nghĩa giữ kín một điều đó, không để cho người khác biết.
Lưu ý:

Khi nói về "nursing bottle", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến trẻ em, chăm sóc trẻ nhỏ dinh dưỡng cho trẻ.

danh từ
  1. bình sữa (cho trẻ nhỏ)

Synonyms

Comments and discussion on the word "nursing bottle"