Từ tiếng Anh "nursing bottle" (bình sữa) là một danh từ dùng để chỉ một loại bình được thiết kế đặc biệt để cho trẻ nhỏ uống sữa, thường là sữa mẹ hoặc sữa công thức. Bình sữa thường có núm vú để trẻ có thể dễ dàng hút sữa ra khỏi bình.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Baby bottle: Cũng có nghĩa tương tự như "nursing bottle", nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn.
Feeding bottle: Một thuật ngữ khác cũng chỉ bình sữa nhưng có thể bao gồm cả bình dùng cho nước hoặc thức ăn khác.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Bottle: Bình (nói chung, không chỉ dành cho trẻ em).
Sippy cup: Cốc có nắp cho trẻ em, giúp trẻ uống mà không bị đổ ra ngoài.
Pacifier: Núm vú giả, không phải là bình nhưng thường được sử dụng cho trẻ nhỏ để giúp chúng bình tĩnh.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Nursing: Có thể dùng để chỉ việc cho trẻ bú (bú mẹ hoặc bú bình), ví dụ: "She is nursing her baby." (Cô ấy đang cho em bé bú.)
Bottle-feeding: Hành động cho trẻ uống sữa từ bình, ví dụ: "Bottle-feeding is a common practice among working mothers." (Cho trẻ uống sữa từ bình là một thói quen phổ biến ở các bà mẹ đi làm.)
Idioms và Phrasal verbs có liên quan:
"To bottle up emotions": Giữ kín cảm xúc, không thể hiện ra bên ngoài. Câu này không liên quan trực tiếp đến bình sữa nhưng có từ "bottle" trong đó.
"Put a lid on it": Nghĩa là giữ kín một điều gì đó, không để cho người khác biết.
Lưu ý:
Khi nói về "nursing bottle", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến trẻ em, chăm sóc trẻ nhỏ và dinh dưỡng cho trẻ.